xe đạp mini Nhật RIKULAU MASSIF

Xe đạp mini

Khoảng cách đi

0 30 60 90+ km

Người dùng

Nam Nữ Trẻ em

Trình độ

Mới Có kinh nghiệm Nâng cao

4.990.000

Khoảng cách đi

0 30 60 90+ km

Người dùng

Nam Nữ Trẻ em

Trình độ

Mới Có kinh nghiệm Nâng cao

Mô tả sản phẩm

Rate this product

Thông số kỹ thuật xe đạp mini Nhật RIKULAU MASSIF : 

– Khung : Thép Hợp Kim
– Càng : Thép Hợp Kim
– Sơn tĩnh điện
– Bộ chuyển số : Shimano Revoshift Sl-RS35- 7 Tốc độ
– Củ đề sau : Shimano Tourney TY21 – 7 Tốc độ
– Đùi đĩa : Nhôm – 34 – 2N- 170mm
– Trục Giữa : 68mm – 2 Bạc Đạn
– Tay Lái : Nhôm – 25,4mm
– Stem : Nhôm – 25,4mm
– Cọc yên : Inox- 25,4mm – 25cm
– Yên Da : Lò xo – ChenYing – Bản Rộng
– Phanh : V-Brake YSB 26inch – Đùm Sau
– Lốp : Kenda – 26 X 13/8
– May ơ : Nhôm 2 bạc đạn – 36 H
– Vành : Nhôm HF 36h
– Nan Hoa : Inox
– Líp : Shimano Tz500- 7S – 14/28T
– Xích : Kmc 7S
– Khoá càng Dimplelook
– Chân chống : Thép không rỉ gạt khoá chống trượt .
– Trang bị : Giỏ xe , Chắn bùn , Giá đèo hàng theo xe .
Phù hợp chiều cao 1m45- 1m65
Mầu sắc : Kem , Xanh Nước Biên , Xanh Da Trời .

 

Chi tiết sản phẩm

Sản phẩm đến từ thương hiệu Rikulau Đài Loan.

  1. Nguyên thùng đập hộp, mới 100%
  2. Web xe đạp chính thức tại Đài Loan : https://www.rikulau.com/
  3. Nan hoa bằng Inox , chân nan hoa bọc Đồng , toàn bộ chống gỉ sét 
  4. Tiêu chuẩn ốc vít , bu lông chống han rỉ – ngâm trong nước biển trong vòng 48h
  5.  Chất lượng và tiêu chuẩn tại Đài Loan
  6.  Bảo hành 2 năm

Thông số kỹ thuật

<table =”1131″>
<tbody>
<tr>
<td =”69″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”86″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
<td =”61″></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”3″>THÔNG TIN CHI TIẾT</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td colspan=”2″>BÁNH XE</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>Nền tảng</td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Dòng MASSIF</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td>Vành</td>
<td></td>
<td colspan=”6″>Hai mặt bằng hợp kim, mặt trước 36H, mặt sau 36H</td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”2″>Tên Model</td>
<td>MASSIF</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Vành trước</td>
<td colspan=”3″>Hợp kim, 2 vòng bi kín</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”2″>BỘ KHUNG</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td>Ổ trước</td>
<td></td>
<td colspan=”3″>Hợp kim, 2 vòng bi kín</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>Khung</td>
<td></td>
<td colspan=”5″>26 inch, thép, giá đỡ Fender, 3/8*128</td>
<td></td>
<td></td>
<td>Ổ sau</td>
<td></td>
<td colspan=”3″>Thép không gỉ, 14G</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”2″>Càng trước</td>
<td colspan=”6″>700C, thép, giá  φ28,6, giá đỡ Fender, 5/16*93</td>
<td></td>
<td>Lốp xe</td>
<td></td>
<td colspan=”3″>Lốp KENDA, 26*1-3/8</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>Ổ lái</td>
<td></td>
<td colspan=”3″>Vòng bi, 22,2*30*27</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Kích thước lốp xe</td>
<td>1-3/8</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”3″>HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Kích thước bánh xe</td>
<td>26″</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>Tay lắc</td>
<td></td>
<td colspan=”4″>SHIMANO REVOSHIFT, 7S</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Lốp trước</td>
<td colspan=”3″>Lốp KENDA, 26*1-3/8</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>Sang dĩa</td>
<td></td>
<td>-</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td>Lốp sau</td>
<td></td>
<td>Lốp KENDA, 26*1-3/8</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>Cùi đề</td>
<td></td>
<td colspan=”3″>SHIMANO TOURNEY, 7S</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td colspan=”2″>CÁC THÀNH PHẦN</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”2″>Bộ đùi đĩa</td>
<td colspan=”3″>Hợp kim, 40T*165L</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td>Tay nắm</td>
<td></td>
<td>Cao su</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>Ổ giữa</td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Vòng bi kín</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Ghi-đông</td>
<td colspan=”3″>Thép ko gỉ, thanh nâng</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”2″>FreeWheel</td>
<td colspan=”3″>SHIMANO, 14-28T, 7S</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Phóc- tăng</td>
<td colspan=”4″>ZOOM, hợp kim 6061, 40*220*30°</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>Xích</td>
<td></td>
<td>KMC</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td>Cọc yên</td>
<td></td>
<td colspan=”4″>Thép không gỉ , φ25,4 * 250mm</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td>PHANH</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td>Yên xe</td>
<td></td>
<td colspan=”2″>Comfort Type</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”2″>Đòn phanh</td>
<td colspan=”2″>Đòn bẩy hợp kim</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
<tr>
<td colspan=”2″>Miếng đệm phanh</td>
<td colspan=”4″>Phanh C trước, phanh Drum sau</td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
<td></td>
</tr>
</tbody>
</table>